1. Giới thiệu (Introduction)

Thế kỷ 21 đã chứng kiến những thay đổi xã hội và công nghệ chưa từng có, tác động sâu sắc đến sức khỏe con người. Trong khi cuộc sống hiện đại mang lại vô số tiện nghi, nó cũng mang đến một loạt các yếu tố nguy cơ phức tạp cho các bệnh không lây nhiễm (NCDs). Trong số đó, các bệnh lý hô hấp chiếm gánh nặng toàn cầu to lớn. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã liên tục báo cáo các số liệu đáng báo động về tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến các bệnh như COPD, hen phế quản và ung thư phổi [1].

COPD hiện là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ ba trên toàn cầu, chịu trách nhiệm cho khoảng 3.5 triệu ca tử vong vào năm 2021. Trong khi đó, hen phế quản ảnh hưởng ước tính 262 triệu người, là bệnh mạn tính phổ biến nhất ở trẻ em [1]. Vấn đề làm trầm trọng thêm tình hình này là sự chậm trễ trong chẩn đoán. Nhiều bệnh hô hấp mạn tính phát triển một cách âm thầm, với các triệu chứng lâm sàng thường chỉ biểu hiện sau khi chức năng phổi đã suy giảm đáng kể và không thể hồi phục, đôi khi mất tới 50-70% chức năng (thể hiện qua chỉ số FEV1) (2). Qua đó để nhấn mạnh sự cấp thiết của việc chuyển đổi từ mô hình phản ứng, tập trung vào điều trị, sang một chiến lược chủ động, tập trung vào phòng ngừa và phát hiện sớm.

Nguồn: who.int/news-room/fact-sheets/

2. Nguyên nhân và Sinh lý bệnh:

2.1. Tổn thương Thực thể :
Theo khẳng định của Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Association) và các tổ chức y tế toàn cầu khác, các yếu tố nguy cơ hàng đầu bao gồm:

  • Khói thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ số một gây ra COPD và ung thư phổi, được ghi nhận trong Báo cáo của Tổng Y sĩ Hoa Kỳ [3].
  • Ô nhiễm không khí: Bụi mịn và các chất ô nhiễm khác đã được ATS/ERS chứng minh là gây ra các ảnh hưởng bất lợi lên sức khỏe [4].
  • Tác nhân truyền nhiễm: Các virus như SARS-CoV-2 có thể để lại di chứng hô hấp lâu dài [5].
  • Dị nguyên và các mối nguy hại nghề nghiệp: Tiếp xúc với các chất gây dị ứng và bụi tại nơi làm việc có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng như hen và bệnh phổi mô kẽ.

2.2. Rối loạn Chức năng
Một yếu tố góp phần thường bị đánh giá thấp là tác động của căng thẳng tâm lý trong xã hội hiện đại. Stress và lo âu mạn tính dẫn đến rối loạn hệ thần kinh tự chủ, đặc biệt là thúc đẩy trạng thái tăng trương lực thần kinh phế vị. Điều này có thể biểu hiện dưới dạng co thắt phế quản, tăng sản xuất chất nhầy, và cảm giác khó thở chủ quan, ngay cả khi không có bệnh lý cấu trúc tiềm ẩn ở phổi [6]. Mối liên hệ tâm-thể này nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe hô hấp.

3. Sự cấp thiết của việc phát hiện sớm: Nhận biết tín hiệu và tận dụng công cụ

Do sự tiến triển thầm lặng của nhiều bệnh hô hấp, việc phát hiện sớm là cực kỳ quan trọng. Điều này bao gồm cả nhận thức của bệnh nhân và việc sử dụng hợp lý công nghệ chẩn đoán.

3.1. Dấu hiệu cảnh báo lâm sàng
Cần giáo dục cộng đồng để tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu họ gặp phải các triệu chứng dai dẳng như:

  • Ho mạn tính (ho khan hoặc ho có đàm)
  • Khò khè
  • Khó thở khi gắng sức
  • Mệt mỏi không giải thích được
  • Nhiễm trùng hô hấp tái phát

Nguồn: https://www.tiktok.com/@clevelandclinic/video/7309533527488417054

3.2. Hô hấp ký: Tiêu chuẩn vàng để đánh giá chức năng
Trong khi các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang và CT-scan ngực đánh giá cấu trúc của phổi, chúng không thể đánh giá đầy đủ chức năng của phổi. Hô hấp ký (Spirometry) là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn và hiệu quả về mặt chi phí, dùng để đo luồng không khí và các thể tích phổi. Nó là nền tảng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi tắc nghẽn như COPD và hen phế quản (7). Chỉ số chính của nó, tỷ lệ giữa Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu (FEV1) và Dung tích sống gắng sức (FVC) (tỷ lệ FEV1/FVC), là rất cần thiết để xác định tình trạng giới hạn luồng khí. Việc triển khai rộng rãi hô hấp ký tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu, đặc biệt đối với các cá nhân có nguy cơ cao (ví dụ: người hút thuốc trên 40 tuổi), có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ chẩn đoán sớm (8).

Nguồn: https://thoracicandsleep.com.au/blog/testing-your-lungs-spirometry/

4. Một chiến lược tích hợp cho Sức khỏe Hô hấp

Bảo vệ sức khỏe phổi đòi hỏi một chiến lược đa diện bao gồm thay đổi lối sống, kiểm soát môi trường và chăm sóc sức khỏe tinh thần.

4.1. Can thiệp về Lối sống và Môi trường

  • Ngưng hút thuốc lá: Can thiệp hiệu quả nhất, được mọi tổ chức từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ đến Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ nhấn mạnh [3].
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng khẩu trang chất lượng cao trong môi trường ô nhiễm và đảm bảo chất lượng không khí trong nhà tốt.
  • Dinh dưỡng và Quản lý Cân nặng: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch, trong khi duy trì cân nặng khỏe mạnh làm giảm gánh nặng cơ học lên hệ hô hấp.
  • Tiêm chủng: Tiêm vắc-xin cúm và phế cầu hàng năm là một khuyến cáo mạnh mẽ từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và được tất cả các hiệp hội hô hấp lớn đồng thuận [9].

4.2. Vai trò của các thực hành Tâm-Thể: Hít thở có ý thức
Các bài tập thở đơn giản, có ý thức có thể chống lại hiệu quả các tác động sinh lý của stress. Các kỹ thuật tập trung vào việc kéo dài thì thở ra (ví dụ: hít vào trong 4 giây và thở ra trong 8 giây) đã được chứng minh là làm tăng hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm, dẫn đến giảm nhịp tim và một trạng thái thư giãn [10]. Việc tích hợp các thực hành như vậy vào thói quen hàng ngày có thể là một công cụ mạnh mẽ và miễn phí để quản lý các triệu chứng hô hấp do stress gây ra.

5. Kết luận

Làn sóng gia tăng của các bệnh hô hấp mạn tính là một thách thức sức khỏe mang tính thời đại. Bằng chứng cho thấy rõ ràng rằng một cách tiếp cận thụ động là không đủ. Một sự thay đổi mô hình hướng tới phòng ngừa chủ động và phát hiện sớm dựa trên chức năng là cần thiết. Giúp người dân có kiến thức về các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu cảnh báo, cùng với việc tăng cường khả năng tiếp cận các công cụ chẩn đoán cơ bản như hô hấp ký, là nền tảng của chiến lược này. Cuối cùng, việc bảo vệ sức khỏe hô hấp đòi hỏi một cam kết toàn diện cho một lối sống lành mạnh hơn, một môi trường sạch hơn và một cuộc sống có ý thức hơn.

Tài liệu tham khảo (References)

  1. World Health Organization. (2020-2023) who.int/news-room/fact-sheets/ on November 20, 2023.
  2. Celli, B. R., & Wedzicha, J. A. (2019). Update on Clinical Aspects of Chronic Obstructive Pulmonary Disease. The New England Journal of Medicine, 381(13), 1257–1266.
  3. U.S. Department of Health and Human Services. (2014). The Health Consequences of Smoking—50 Years of Progress: A Report of the Surgeon General. Atlanta, GA: U.S. Department of Health and Human Services, Centers for Disease Control and Prevention.
  4. Thurston, G. D., Kipen, H., Annesi-Maesano, I., Balmes, J., et al. (2017). A joint ERS/ATS policy statement: what constitutes an adverse health effect of air pollution. European Respiratory Journal, 49(1), 1600419.
  5. Nalbandian, A., Sehgal, K., Gupta, A., Madhavan, M. V., et al. (2021). Post-acute COVID-19 syndrome. Nature Medicine, 27(4), 601–615.
  6. Ritz, T., & Roth, W. T. (2003). The role of emotion in the anxiogenic and relaxant effects of hyperventilation. Psychosomatic Medicine, 65(4), 652-661.
  7. Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD). (2023). Global Strategy for the Diagnosis, Management, and Prevention of Chronic Obstructive Pulmonary Disease (2023 Report).
  8. Qaseem, A., Wilt, T. J., Weinberger, S. E., et al. (2011). Diagnosis and management of stable chronic obstructive pulmonary disease: a clinical practice guideline update from the American College of Physicians, American College of Chest Physicians, American Thoracic Society, and European Respiratory Society. Annals of Internal Medicine, 155(3), 179-191.
  9. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2022). Flu & People with Asthma. Cdc.gov/flu/highrisk/asthma.htm.
  10. Gerritsen, R. J., & Band, G. P. (2018). Breath of Life: The Vagal Nerve and Vagal-Resonant Breathing. Frontiers in Human Neuroscience, 12, 397.